Có 1 kết quả:
十二星座 shí èr xīng zuò ㄕˊ ㄦˋ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
shí èr xīng zuò ㄕˊ ㄦˋ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the twelve constellations on the ecliptic plane
(2) the signs of the zodiac
(2) the signs of the zodiac
Bình luận 0
shí èr xīng zuò ㄕˊ ㄦˋ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0